Có 2 kết quả:

神經症 shén jīng zhèng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄓㄥˋ神经症 shén jīng zhèng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neurosis

Từ điển Trung-Anh

neurosis